Có 2 kết quả:

宇宙射線 yǔ zhòu shè xiàn ㄩˇ ㄓㄡˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄢˋ宇宙射线 yǔ zhòu shè xiàn ㄩˇ ㄓㄡˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cosmic ray

Từ điển Trung-Anh

cosmic ray